STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Krasnodar U21 | 28 | 14 | 8 | 6 | 55 | 33 | 22 | 50 |
2 | Spartak Mos. U21 | 28 | 16 | 2 | 10 | 47 | 39 | 8 | 50 |
3 | Lok. Moscow U21 | 27 | 14 | 4 | 9 | 58 | 35 | 23 | 46 |
4 | FK Sochi U21 | 28 | 11 | 8 | 9 | 35 | 28 | 7 | 41 |
5 | Baltika U21 | 28 | 12 | 5 | 11 | 50 | 50 | 0 | 41 |
6 | Rubin Kazan U21 | 28 | 12 | 4 | 12 | 33 | 26 | 7 | 40 |
7 | Kryliya Sov. U21 | 28 | 10 | 6 | 12 | 53 | 60 | -7 | 36 |
8 | Konoplev FA U21 | 28 | 9 | 5 | 14 | 44 | 53 | -9 | 32 |
9 | Strogino Moscow U21 | 27 | 8 | 7 | 12 | 42 | 45 | -3 | 31 |
10 | Master Saturn U21 | 28 | 3 | 3 | 22 | 26 | 70 | -44 | 12 |
Bảng B | |||||||||
1 | CSKA Mos. U21 | 28 | 22 | 3 | 3 | 75 | 25 | 50 | 69 |
2 | Zenit U21 | 28 | 20 | 4 | 4 | 68 | 26 | 42 | 64 |
3 | Rostov U21 | 28 | 13 | 10 | 5 | 50 | 33 | 17 | 49 |
4 | Fakel U21 | 28 | 14 | 6 | 8 | 52 | 36 | 16 | 48 |
5 | Din. Moscow U21 | 28 | 11 | 7 | 10 | 47 | 41 | 6 | 40 |
6 | Chertanovo U21 | 28 | 10 | 7 | 11 | 47 | 54 | -7 | 37 |
7 | Akhmat Gr. U21 | 28 | 8 | 6 | 14 | 37 | 59 | -22 | 30 |
8 | Ural U21 | 28 | 6 | 8 | 14 | 37 | 62 | -25 | 26 |
9 | Orenburg U21 | 28 | 5 | 5 | 18 | 30 | 58 | -28 | 20 |
10 | Nizhny Nov U21 | 28 | 3 | 8 | 17 | 27 | 80 | -53 | 17 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng U21 Nga (BXH U21 Nga) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá U21 Nga sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng U21 Nga . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến U21 Nga sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: