STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 28 | 17 | 7 | 4 | 57 | 35 | 22 | 58 |
2 | Kochi United SC | 28 | 16 | 5 | 7 | 35 | 21 | 14 | 53 |
3 | Rayluck Shiga | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 26 | 19 | 45 |
4 | Veertien Mie | 28 | 12 | 9 | 7 | 35 | 29 | 6 | 45 |
5 | TIAMO Hirakata | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 43 | 2 | 44 |
6 | Okinawa SV | 28 | 11 | 8 | 9 | 49 | 39 | 10 | 41 |
7 | Honda FC | 28 | 11 | 8 | 9 | 33 | 26 | 7 | 41 |
8 | Verspah Oita | 28 | 10 | 11 | 7 | 33 | 36 | -3 | 41 |
9 | Reinmeer Aomori | 28 | 9 | 12 | 7 | 32 | 26 | 6 | 39 |
10 | Suzuka Point Getters | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 35 | 3 | 36 |
11 | Urayasu SC | 27 | 10 | 6 | 11 | 33 | 34 | -1 | 36 |
12 | Sony Sendai | 28 | 9 | 7 | 12 | 32 | 36 | -4 | 34 |
13 | Maruyasu Okazaki | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 37 | -9 | 28 |
14 | Minebea Mitsumi FC | 28 | 5 | 7 | 16 | 24 | 45 | -21 | 22 |
15 | Criacao Shinjuku | 27 | 4 | 10 | 13 | 16 | 38 | -22 | 22 |
16 | Yokogawa M. | 28 | 5 | 7 | 16 | 24 | 53 | -29 | 22 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Japan Football League (BXH Japan Football League) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Japan Football League sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Japan Football League . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Japan Football League sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: