STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Havelse | 18 | 13 | 2 | 3 | 37 | 22 | 15 | 41 |
2 | Drochtersen/Assel | 18 | 10 | 4 | 4 | 21 | 14 | 7 | 34 |
3 | Weiche Flensburg | 18 | 9 | 3 | 6 | 35 | 28 | 7 | 30 |
4 | Meppen | 16 | 8 | 5 | 3 | 34 | 14 | 20 | 29 |
5 | Kickers Emden | 17 | 9 | 2 | 6 | 32 | 21 | 11 | 29 |
6 | Phonix Lubeck | 16 | 8 | 4 | 4 | 35 | 21 | 14 | 28 |
7 | TuS BW Lohne | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 |
8 | Wer.Bremen II | 17 | 8 | 2 | 7 | 40 | 30 | 10 | 26 |
9 | Hamburger II | 17 | 7 | 3 | 7 | 32 | 32 | 0 | 24 |
10 | SSV Jeddeloh | 17 | 6 | 4 | 7 | 26 | 30 | -4 | 22 |
11 | Lubeck | 17 | 5 | 7 | 5 | 24 | 28 | -4 | 22 |
12 | St. Pauli II | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 33 | -8 | 19 |
13 | Teutonia Ottensen | 15 | 5 | 4 | 6 | 26 | 36 | -10 | 19 |
14 | Holstein Kiel II | 18 | 4 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 17 |
15 | Oldenburg 1897 | 18 | 4 | 4 | 10 | 20 | 33 | -13 | 16 |
16 | Bremer SV | 18 | 4 | 3 | 11 | 32 | 39 | -7 | 15 |
17 | SV Todesfelde | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 29 | -16 | 15 |
18 | Ein. Norderstedt | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 32 | -18 | 15 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc (BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Miền Bắc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: