STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lok.Leipzig | 15 | 11 | 3 | 1 | 28 | 10 | 18 | 36 |
2 | Hallescher | 15 | 8 | 5 | 2 | 25 | 10 | 15 | 29 |
3 | RW Erfurt | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 21 | 3 | 25 |
4 | CZ Jena | 15 | 7 | 3 | 5 | 32 | 22 | 10 | 24 |
5 | Hertha Berlin II | 15 | 8 | 0 | 7 | 23 | 26 | -3 | 24 |
6 | VSG Altglienicke | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 12 | 6 | 23 |
7 | Zwickau | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 24 | -6 | 23 |
8 | BFC Dynamo | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 22 |
9 | Greifswalder FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 18 | 4 | 21 |
10 | Viktoria Berlin | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 |
11 | Meuselwitz | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 26 | -7 | 21 |
12 | C. Leipzig | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 21 | -7 | 19 |
13 | Chemnitzer | 15 | 4 | 5 | 6 | 9 | 9 | 0 | 17 |
14 | Babelsberg | 15 | 4 | 5 | 6 | 21 | 25 | -4 | 17 |
15 | Hertha Zehlendorf | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 |
16 | Plauen | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 15 |
17 | FC Eilenburg | 15 | 2 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 11 |
18 | Luckenwalde | 15 | 1 | 5 | 9 | 10 | 24 | -14 | 8 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc (BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Đông Bắc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: