STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 36 | 25 | 9 | 2 | 69 | 28 | 41 | 84 |
2 | FC Imabari | 36 | 20 | 7 | 9 | 60 | 38 | 22 | 67 |
3 | Kataller Toyama | 36 | 14 | 16 | 6 | 49 | 34 | 15 | 58 |
4 | FC Osaka | 36 | 14 | 13 | 9 | 41 | 29 | 12 | 55 |
5 | Matsumoto Yama. | 36 | 14 | 12 | 10 | 58 | 44 | 14 | 54 |
6 | Fukushima Utd | 36 | 16 | 5 | 15 | 58 | 47 | 11 | 53 |
7 | Azul Claro Numazu | 36 | 15 | 7 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 |
8 | Giravanz Kita. | 36 | 14 | 10 | 12 | 37 | 36 | 1 | 52 |
9 | Vanraure Hachinohe | 36 | 13 | 12 | 11 | 42 | 38 | 4 | 51 |
10 | Sagamihara | 36 | 13 | 11 | 12 | 40 | 40 | 0 | 50 |
11 | FC Gifu | 36 | 14 | 7 | 15 | 60 | 54 | 6 | 49 |
12 | Zweigen Kan. | 36 | 12 | 11 | 13 | 49 | 51 | -2 | 47 |
13 | Ryukyu | 36 | 12 | 11 | 13 | 44 | 50 | -6 | 47 |
14 | Gainare Tottori | 36 | 12 | 9 | 15 | 47 | 64 | -17 | 45 |
15 | Tegevajaro Miyazaki | 36 | 11 | 10 | 15 | 43 | 47 | -4 | 43 |
16 | Kamatamare San. | 36 | 9 | 13 | 14 | 46 | 51 | -5 | 40 |
17 | Nagano Parceiro | 36 | 7 | 15 | 14 | 43 | 54 | -11 | 36 |
18 | Nara Club | 36 | 6 | 18 | 12 | 42 | 55 | -13 | 36 |
19 | Yokohama SCC | 36 | 7 | 11 | 18 | 30 | 58 | -28 | 32 |
20 | Grulla Morioka | 36 | 5 | 7 | 24 | 26 | 75 | -49 | 22 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng PlayOff Lên hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản (BXH Hạng 3 Nhật Bản) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 3 Nhật Bản sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: