STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zlin | 15 | 11 | 4 | 0 | 22 | 4 | 18 | 37 |
2 | MFK Chrudim | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 |
3 | MFK Vyskov | 16 | 7 | 6 | 3 | 17 | 11 | 6 | 27 |
4 | Vik.Zizkov | 16 | 6 | 5 | 5 | 28 | 22 | 6 | 23 |
5 | Sellier&Bellot Vlasim | 16 | 4 | 9 | 3 | 28 | 26 | 2 | 21 |
6 | Taborsko | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 |
7 | Slavia Praha B | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 20 | 5 | 20 |
8 | SK Lisen | 16 | 4 | 8 | 4 | 17 | 18 | -1 | 20 |
9 | Opava | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 23 | -5 | 20 |
10 | Sigma Olomouc II | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 19 |
11 | SK Prostejov | 15 | 4 | 7 | 4 | 19 | 23 | -4 | 19 |
12 | Sparta Praha B | 16 | 4 | 5 | 7 | 27 | 29 | -2 | 17 |
13 | Jihlava | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 16 |
14 | Brno | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 29 | -11 | 15 |
15 | Banik Ostrava B | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 30 | -13 | 15 |
16 | Varnsdorf | 16 | 2 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 11 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng Playoff Lên hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Séc (BXH Hạng 2 Séc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Séc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Séc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Séc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: