STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 27 |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 15 | 11 | 26 |
3 | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 24 |
5 | Annecy FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 3 | 22 |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 20 |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 15 | 2 | 17 |
9 | Stade Lavallois | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 16 | 2 | 16 |
10 | SC Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 13 | 0 | 16 |
11 | Pau FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 16 |
12 | Rodez | 13 | 4 | 3 | 6 | 24 | 22 | 2 | 15 |
13 | Clermont | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 |
15 | Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 13 | -3 | 14 |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 17 | -6 | 14 |
17 | Red Star 93 | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 14 |
18 | FC Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 26 | -18 | 9 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên Hạng Play off Lên Hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp (BXH Hạng 2 Pháp) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Pháp sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Pháp sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: