STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Moscow | 18 | 9 | 9 | 0 | 34 | 13 | 21 | 36 |
2 | Baltika | 18 | 10 | 6 | 2 | 23 | 12 | 11 | 36 |
3 | Ural S.r. | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 17 | 8 | 30 |
4 | Arsenal-Tula | 18 | 6 | 11 | 1 | 15 | 10 | 5 | 29 |
5 | FK Sochi | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 19 | 9 | 28 |
6 | Chernomorets N. | 18 | 8 | 3 | 7 | 26 | 25 | 1 | 27 |
7 | Chayka FK Pesch | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 25 |
8 | Rodina Moscow | 18 | 5 | 9 | 4 | 18 | 16 | 2 | 24 |
9 | SKA-Khabarovsk | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 28 | -3 | 24 |
10 | Rotor Volgograd | 18 | 5 | 8 | 5 | 13 | 14 | -1 | 23 |
11 | Yenisey | 18 | 7 | 2 | 9 | 18 | 22 | -4 | 23 |
12 | Kamaz | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 14 | 3 | 22 |
13 | Neftekhimik Nizh | 18 | 5 | 7 | 6 | 15 | 18 | -3 | 22 |
14 | Sokol Saratov | 18 | 4 | 7 | 7 | 10 | 21 | -11 | 19 |
15 | Alania Vla | 18 | 4 | 6 | 8 | 11 | 17 | -6 | 18 |
16 | Shinnik Yaroslavl | 18 | 4 | 6 | 8 | 12 | 20 | -8 | 18 |
17 | Ufa | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 17 |
18 | Tyumen | 18 | 2 | 3 | 13 | 14 | 32 | -18 | 9 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng PlayOff Lên hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nga (BXH Hạng 2 Nga) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nga sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Nga . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Nga sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: