STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 |
3 | Moss FK | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 |
5 | Lyn | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 |
8 | Raufoss IL | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 |
9 | Aalesund | 29 | 12 | 4 | 13 | 45 | 48 | -3 | 40 |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 |
14 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 |
15 | Mjondalen | 29 | 7 | 8 | 14 | 37 | 50 | -13 | 29 |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng Play off Lên hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy (BXH Hạng 2 Na Uy) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Na Uy sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Na Uy sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: