STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 16 | 14 | 1 | 1 | 41 | 15 | 26 | 43 |
2 | Fredericia | 16 | 10 | 1 | 5 | 39 | 21 | 18 | 31 |
3 | Esbjerg FB | 16 | 9 | 1 | 6 | 35 | 28 | 7 | 28 |
4 | AC Horsens | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 21 | 5 | 27 |
5 | Kolding IF | 16 | 6 | 6 | 4 | 14 | 9 | 5 | 24 |
6 | Hvidovre IF | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 15 | 3 | 23 |
7 | Hillerod | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 22 | 0 | 21 |
8 | Hobro I.K. | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 19 |
9 | B93 Kobenhavn | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 31 | -16 | 17 |
10 | Vendsyssel FF | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 27 | -9 | 16 |
11 | HB Koge | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 31 | -12 | 14 |
12 | Roskilde | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 33 | -21 | 7 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Promotion Group Relegation Round
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch (BXH Hạng 2 Đan Mạch) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Đan Mạch sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Đan Mạch sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: