STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Llaneros FC | 20 | 13 | 3 | 4 | 36 | 14 | 22 | 42 |
2 | Union Magdalena | 20 | 12 | 5 | 3 | 29 | 14 | 15 | 41 |
3 | Real Cartagena | 20 | 12 | 2 | 6 | 29 | 17 | 12 | 38 |
4 | Atletico Huila | 20 | 9 | 4 | 7 | 20 | 17 | 3 | 31 |
5 | Real Cundinamarca | 20 | 8 | 6 | 6 | 19 | 15 | 4 | 30 |
6 | Cucuta | 20 | 8 | 4 | 8 | 25 | 19 | 6 | 28 |
7 | Dep.Quindio | 20 | 8 | 4 | 8 | 25 | 25 | 0 | 28 |
8 | Orsomarso | 20 | 8 | 4 | 8 | 15 | 18 | -3 | 28 |
9 | Barranquilla | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 20 | -1 | 22 |
10 | Interna. Palmira | 16 | 6 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 22 |
11 | Leones FC | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 21 | -3 | 18 |
12 | Tigres(COL) | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 24 | -10 | 18 |
13 | Boca Juniors Cali | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 17 |
14 | Bogota FC | 16 | 4 | 3 | 9 | 25 | 29 | -4 | 15 |
15 | Atletico | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 | 22 | -9 | 13 |
16 | Real Santander | 16 | 3 | 1 | 12 | 9 | 34 | -25 | 10 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Hạng 2 Colombia (BXH Hạng 2 Colombia) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Colombia sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Colombia . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Colombia sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: