STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | La Serena | 30 | 21 | 7 | 2 | 42 | 15 | 27 | 70 |
2 | CD Magallanes | 30 | 15 | 7 | 8 | 46 | 29 | 17 | 52 |
3 | Barnechea | 30 | 14 | 8 | 8 | 51 | 39 | 12 | 50 |
4 | Rangers Talca | 30 | 14 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 50 |
5 | Antofagasta | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | 36 | 7 | 43 |
6 | Deportes Recoleta | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 35 | 3 | 40 |
7 | San.Morning | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 |
8 | Deportes Limache | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 43 | -1 | 40 |
9 | Deportes Santa Cruz | 30 | 11 | 7 | 12 | 43 | 47 | -4 | 40 |
10 | U.Concepcion | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 40 |
11 | San. Wanderers | 30 | 9 | 11 | 10 | 45 | 39 | 6 | 38 |
12 | San Marcos A. | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 35 | -3 | 35 |
13 | Curico Unido | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 41 | -12 | 34 |
14 | Temuco | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 37 | -7 | 33 |
15 | San Luis Qui. | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 58 | -29 | 28 |
16 | U. San Felipe | 30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 47 | -20 | 26 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Hạng 2 Chi Lê (BXH Hạng 2 Chi Lê) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Chi Lê sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Chi Lê . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Chi Lê sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: