STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RWD Molenbeek | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 23 |
2 | Zulte-Waregem | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 13 | 7 | 23 |
3 | RAA L Louviere | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 23 |
4 | Patro Eisden | 11 | 5 | 5 | 1 | 24 | 12 | 12 | 20 |
5 | Lommel | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 19 |
6 | Deinze | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 18 |
7 | Club Brugge II | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 16 |
8 | Lierse | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 17 | 2 | 15 |
9 | Beveren | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 |
10 | RFC Liege | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 13 |
11 | Lokeren-Temse | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 13 | -3 | 12 |
12 | Eupen | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 20 | -5 | 12 |
13 | RFC Seraing | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 15 | -6 | 10 |
14 | Genk II | 11 | 3 | 0 | 8 | 12 | 23 | -11 | 9 |
15 | Anderlecht II | 11 | 1 | 4 | 6 | 16 | 24 | -8 | 7 |
16 | Francs Borains | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 24 | -15 | 7 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Promotion Group Relegation Round
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bỉ (BXH Hạng 2 Bỉ) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Bỉ sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Bỉ . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Bỉ sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: