STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Admira | 12 | 9 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 28 |
2 | SV Ried | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 11 | 14 | 26 |
3 | First Vienna | 13 | 8 | 1 | 4 | 25 | 19 | 6 | 25 |
4 | SKU Amstetten | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 14 | 10 | 23 |
5 | SW Bregenz | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 17 | 5 | 23 |
6 | Kapfenberg | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 18 | -2 | 22 |
7 | Rapid Wien II | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 18 | 7 | 21 |
8 | Liefering | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 |
9 | Sturm Graz II | 13 | 4 | 5 | 4 | 21 | 20 | 1 | 17 |
10 | Aust Lustenau | 13 | 3 | 8 | 2 | 10 | 10 | 0 | 17 |
11 | St.Polten | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 16 |
12 | Floridsdorfer AC | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 14 | 0 | 15 |
13 | SV Stripfing | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 8 |
14 | ASK Voitsberg | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | 8 |
15 | SV Lafnitz | 13 | 2 | 2 | 9 | 18 | 31 | -13 | 8 |
16 | Horn | 13 | 2 | 2 | 9 | 18 | 37 | -19 | 8 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo (BXH Hạng 2 Áo) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Áo sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Áo . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Áo sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: